Có 2 kết quả:

鎮長 zhèn zhǎng ㄓㄣˋ ㄓㄤˇ镇长 zhèn zhǎng ㄓㄣˋ ㄓㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) town headman
(2) mayor (of small town or village)
(3) bailiff

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) town headman
(2) mayor (of small town or village)
(3) bailiff

Bình luận 0